Có 2 kết quả:
非导体 fēi dǎo tǐ ㄈㄟ ㄉㄠˇ ㄊㄧˇ • 非導體 fēi dǎo tǐ ㄈㄟ ㄉㄠˇ ㄊㄧˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
nonconductor (of electricity, heat etc)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
nonconductor (of electricity, heat etc)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0