Có 2 kết quả:

非导体 fēi dǎo tǐ ㄈㄟ ㄉㄠˇ ㄊㄧˇ非導體 fēi dǎo tǐ ㄈㄟ ㄉㄠˇ ㄊㄧˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

nonconductor (of electricity, heat etc)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

nonconductor (of electricity, heat etc)

Bình luận 0